Thực đơn
Tần (nước) Các vị vuaTần Phi Tử | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tần Hầu | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tần Công Bá | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tần Trọng ?-844 TCN - 822 TCN | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tần Trang công ?-822 TCN - 778 TCN | Thiếu tử Khang Lương quốc | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thế Phụ | Tần Tương công ?-778 TCN - 766 TCN | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tần Văn công ?-766 TCN - 716 TCN | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tần Tĩnh công ? - 718 TCN | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tần Ninh công 725 TCN -716 TCN - 704 TCN | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tần Vũ công ?-698 TCN - 678 TCN | Tần Đức công 710 TCN -678 TCN - 676 TCN | Tần Xuất tử 708 TCN-704 TCN - 698 TCN | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Bạch | Tần Tuyên công ?-676 TCN - 664 TCN | Tần Thành công ?-664 TCN - 660 TCN | Tần Mục công ?-660 TCN - 621 TCN | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tần Khang công ?-621 TCN - 605 TCN | Công tử Hoằng | Tiểu tử Ngấn | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tần Cung công ?-609 TCN - 605 TCN | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tần Hoàn công ?-605 TCN - 577 TCN | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tần Cảnh công ?-577 TCN - 537 TCN | Hậu tử Kiềm | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tần Ai công ?-537 TCN - 501 TCN | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tần Di công | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tần Huệ công ?-501 TCN - 492 TCN | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tần Điệu công ?-492 TCN - 477 TCN | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tần Lệ Cung công ?-477 TCN - 443 TCN | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tần Tháo công ?-443 TCN - 429 TCN | Tần Hoài công ?-429 TCN - 425 TCN | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tần Chiêu tử | Tần Giản công ?-415 TCN - 400 TCN | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tần Linh công ?-425 TCN - 415 TCN | Tần Huệ công ?-400 TCN - 387 TCN | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tần Hiến công 424-385 TCN - 362 TCN | Tần Xuất công 389 TCN -387 TCN - 385 TCN | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tần Hiếu công 382-362 TCN - 338 TCN | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tần Huệ Văn vương 356 TCN -338 TCN - 311 TCN | Sư Lý Tử Nghiêm quân ?- 300 TCN | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tần Vũ vương 329-311 TCN - 307 | Tần Chiêu Tương vương 325-307 TCN - 251 TCN | Công tử Dao | Công tử Thông Thục hầu ? - 311 TCN | Công tử Uẩn Thục hầu ?- 301 TCN | Công tử Khôi Kính Dương quân ?- 266 TCN | Công Tử Phất Uyển quân | Công tử Hiển Cao Lăng quân | Công tử Ung ? - 305 | Công tử Tráng ?- 305 TCN | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Điệu thái tử ?-267 | Tần Hiếu Văn vương 303 TCN-251 TCN - 250 TCN | Công tôn Oản Thục hầu ?- 285 TCN | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tử Hề | Tần Trang Tương vương 281 TCN- 250 TCN - 247 TCN | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tần Thủy Hoàng 259 TCN-247 TCN - 221 TCN - 210 TCN | Thành Kiểu Trường An quân 256 TCN?- 239 RXN | Tần vương Tử Anh ?-207 TCN - 206 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Phù Tô ? - 210 TCN | Công tử Tương Lư ?-209 TCN | Công tử Cao ? - 209 TCN | Tần Nhị Thế 230 TCN -210 TCN - 207 TCN | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thực đơn
Tần (nước) Các vị vuaLiên quan
Tần Tần Thủy Hoàng Tầng lớp Itaewon Tần Chiêu Tương vương Tần Tuyên thái hậu Tần Lam Tần Cối Tần Hải Lộ Tầng đối lưu Tần (nước)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Tần (nước) http://www.mdbg.net/chindict/chindict.php?page=wor...